Máy lọc nước Panasonic TK-HB50 là model nội địa Nhật tạo ion kiềm với công suất lọc 2,2 lít/phút. Ứng dụng công nghệ điện phân kết hợp màng lọc sợi rỗng, máy loại bỏ hoàn toàn tạp chất và vi khuẩn gây hại như Coliform, E.coli…, đồng thời cung cấp 5 chế độ nước với mức pH khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế
Khác với nhiều dòng máy lọc nước tạo kiềm đặt trên mặt tủ, Panasonic TK-HB50 sở hữu thiết kế nhỏ gọn với bộ lọc và máy điện phân đặt âm dưới tủ giúp lắp đặt dễ dàng và phù hợp với mọi không gian bếp.

Vẻ đẹp tinh tế
Tùy chọn 5 chế độ nước, đèn cảnh báo chống uống nhầm
Máy lọc nước ion kiềm Panasonic TK-HB50 cung cấp 5 chế độ nước: 1 chế độ nước axit yếu, 1 chế độ nước trung tính và 3 chế độ nước kiềm. Người dùng dễ dàng lựa chọn chỉ với vài thao tác trên bảng điều khiển.

TK-HB50 với 5 chế độ nước
Máy còn tích hợp hệ thống đèn báo bao gồm đèn chất lượng nước và đèn đỏ kèm âm báo liên tục để cảnh báo khi đang ở chế độ nước axit yếu, tránh uống nhầm. Tính năng an toàn này được người tiêu dùng Nhật Bản đánh giá rất cao trên các diễn đàn mua sắm.
Lõi lọc hiệu suất cao
Máy lọc nước ion Panasonic TK-HB50 trang bị lõi lọc TK-HB41C1 hiệu suất cao với 4 lớp lọc gồm: vải không dệt, than hoạt tính kết hợp gốm dạng hạt, than hoạt tính dạng bột và màng sợi rỗng. Nhờ cấu tạo này, máy có thể loại bỏ tới 99,9% vi khuẩn cùng 13 tạp chất gây hại trong nước máy.
Lõi lọc nên được thay sau khi lọc khoảng 12.000 lít nước hoặc sau 1 năm sử dụng (tương đương 30 lít/ngày) để đảm bảo chất lượng nước luôn ở mức tốt nhất.

Lõi lọc hiệu suất cao
Tự động vệ sinh điện cực
Bên cạnh các tính năng trên, máy còn tích hợp chế độ tự động vệ sinh điện cực giúp duy trì hiệu suất điện phân tối ưu. Thời gian điện phân mỗi lần là 30 phút (ở nhiệt độ phòng), nhờ đó máy có thể cung cấp lượng nước lớn liên tục lên tới 60 phút.
BẢNG THÔNG SỐ MÁY LỌC NƯỚC KIỀM ION TK-HB50
Hãng sản xuất
|
Panasonic
|
Model
|
TK-HB50-S
|
Điện áp
|
100V
|
Công suất
|
88 W
|
Áp suất nước
|
0.07 - 0.35 Mpa
|
Nhiệt độ nước sử dụng
|
Dưới 35 °C
|
Tỉ lệ nước thải
|
12:1
|
Điện cực
|
5 tấm
|
Chất liệu
|
Nhựa ABS, Bạch kim, Titan
|
Thân máy
|
Kích thước
|
300 x 170 x 115 mm ( cao x rộng x sâu)
|
Vòi xoay
|
Bán kính quay 171 mm x cao 310 mm
|
Khối lượng
|
2.9 kg
|
Phương pháp điện phân
|
Điện phân liên tục
|
Tính năng
|
• Loại bỏ 99,9 % vi khuẩn và 13 + 4 chất gây hại tiềm ẩn trong nguồn nước
• Công nghệ sợi màng rỗng siêu mịn tiên tiến do tập đoàn Panasonic phát triển
• Không gây lãng phí nước, không can thiệp vào khoáng chất tự nhiên có trong nước.
• Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, dễ thay bộ lọc
• Tạo kiềm trong nước
• Lưu ý: Chỉ dùng cho nước máy, không dùng được với nước nóng.
|
Chế độ làm việc
|
• Điều khiển hoàn toàn tự động (digital)
• Hệ thống có các tùy chọn mức Alkaline cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau
• Chế độ tạo nước acid dùng để chăm sóc da mặt
• Chế độ tạo nước tinh khiết dùng để uống thông thường, pha sữa cho trẻ em …
• Chế độ cảnh báo dòng chảy
• Chế độ báo hiệu thay cục lọc
• Chế độ tự làm sạch hệ thống
• Chế độ khôi phục cài đặt gốc
|
Thời gian sử dụng liên tục
|
Kiềm 1/2/3: Khoảng 30 phút / Nước có tính axit: Khoảng 10 phút
|
Lượng nước định mức
|
2,0L / phút (khi áp suất nước là 0,1MPa và 20°C)
|
Làm sạch điện cực
|
Phương pháp làm sạch tự động
|
Lõi lọc
|
TK-HB41C1
|
Cấu tạo lõi lọc
|
Vải không dệt
Than hoạt tính dạng hạt
Gốm
Bột than hoạt tính
Màng lọc sợi rỗng
|
Tốc độ dòng lọc
|
2.2L
|
Áp suất nước tối thiểu
|
0.07MPa
|
Khả năng lọc nước
|
Clo dư
|
12000L
|
Độ đục
|
12000L
|
Tổng hợp chất hữu cơ Trihalomethane
|
12000L
|
Chloroform
|
12000L
|
Bromodichloromethane
|
12000L
|
Dibromochloromethane
|
12000L
|
Bromoform
|
12000L
|
Chì hòa tan
|
12000L
|
Hóa học nông nghiệp (CAT)
|
12000L
|
2-MIB (Mùi nấm mốc)
Có thể bạn quan tâm
-18% 
9.900.000đ
12.000.000đ
-8% 
5.050.000đ
5.500.000đ
-17% 
45.500.000đ
55.000.000đ
-11% 
4.000.000đ
4.500.000đ
-14% 
9.500.000đ
11.000.000đ
-22% 
21.500.000đ
27.500.000đ

Giá: 105.000.000đ
-16% 
13.500.000đ
16.000.000đ
-17% 
9.600.000đ
11.600.000đ
-31% 
12.500.000đ
18.000.000đ
-13% 
13.500.000đ
15.500.000đ
-18% 
5.600.000đ
6.800.000đ
-53% 
21.000.000đ
45.000.000đ
-14% 
9.600.000đ
11.200.000đ
-14% 
69.000.000đ
80.000.000đ
Sản phẩm cùng loại

Giá: 48.900.000đ

Giá: 12.500.000đ

Giá: 19.100.000đ

Giá: 20.000.000đ
-22% 
21.500.000đ
27.500.000đ
-53% 
21.000.000đ
45.000.000đ
-34% 
29.500.000đ
45.000.000đ
-37% 
24.000.000đ
38.000.000đ
0
|